Có 2 kết quả:
原创 yuán chuàng ㄩㄢˊ ㄔㄨㄤˋ • 原創 yuán chuàng ㄩㄢˊ ㄔㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) originality
(2) creativity
(3) innovation
(2) creativity
(3) innovation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) originality
(2) creativity
(3) innovation
(2) creativity
(3) innovation
Bình luận 0