Có 2 kết quả:

原创 yuán chuàng ㄩㄢˊ ㄔㄨㄤˋ原創 yuán chuàng ㄩㄢˊ ㄔㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) originality
(2) creativity
(3) innovation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) originality
(2) creativity
(3) innovation

Bình luận 0